Chủ Nhật, 25 tháng 8, 2013

Tiếng Anh Cơ Khí hàng ngày

Những tình huống thường xảy ra trong xưởng cơ khí hàng ngày. Rất bổ ích với các bạn đang đi làm nha
Click để xem:  TIẾNG ANH CƠ KHÍ HÀNG NGÀY

MACHINING – GIA CÔNG CƠ KHÍ



MACHINING – GIA CÔNG CƠ KHÍ
-      Cutting: sự cắt gọt
-      Cutting tool: dụng cụ cắt gọt
-      Workpiece: chi tiết gia công
-      Machined surface: bề mặt đã được gia công
-      Transient surface: bề mặt chuyển tiếp
-      Allowance for machining: dung sai cho phép để gia công
-      Chip: phoi
-      Free cutting: cắt tự do
-      Restrained cutting: cắt giới hạn
-      Cutting edge: lưỡi cắt
-      Major cutting edge: lưỡi cắt chính
-      Minor cutting edge: lưỡi cắt phụ
-      Nose, corner: đầu lưỡi
-      Face: mặt trước
-      Flank: mặt sau
-      Cutting conditions: chế độ cắt
-      Primary mation; cutting motion: chuyển động cắt
-      Cutting speed: tốc độ cắt
-      Feed motion: chuyển động ăn dao
-      Feed: ăn dao
-      Continuous feed: ăn dao liên tục
-      Longitudinal feed: ăn dao dọc
-      Cross-feed: ăn dao ngang
-      Feed per revolution: ăn dao vòng
-      Feed per tooth: ăn do/răng
-      Intermittent feed: ăn dao gián đoạn
-      Feed per double stroke: ăn dao/hành trình kép
-      Depth of cut: chiều sâu cắt
-      Undeformed chip thickness: chiều dày phoi không biến dạng
-      Cross-sectional area of uncut chip: tiết diện ngang của phoi
-      Tool cutting edge plane: mặt phẳng cắt của dao
-      Cutting edge orthogonal plane: mặt phẳng chéo của lưỡi dao
-      Tool angles: các góc của dao cắt
-      Tool rake: góc trước
-      Tool clearance: góc sau
-      Wedge angle: góc chem.
-      Angle of cutting: góc cắt
-      Tool cutting edge angle: góc lưỡi cắt
-      Nose angle; corner angle: góc đỉnh
-      Nose radius, corner radius: bán kính đỉnh
-      Cutting edge radius: bán kính lưỡi cắt
-      Positive rake: góc nghiêng dương
-      Negative rake: góc nghiêng âm
-      Tool cutting edge inclination: độ nghiêng của lưỡi cắt
-      Chip contraction: sự co phoi
-      Continuous chip: phoi liên tục
-      Discontinuous shearing segment chip: phoi vòng không liên tục
-      Discontinuous breaking segment chip: phoi vòng gãy
-      Built-up edge: mép cuộn
-      Coolant: sự làm nguội phoi
-      Cutting force: lực cắt
-      Axial component of cutting force: thành phần dọc trục của lực cắt
-      Radial component of cutting force: thành phần hướng kính của lực cắt
-      Tool wear: sự mòn dụng cụ
-      Wear land: vùng bị mòn
-      Wear crater: vùng mòn khuyết
-      Limit value of wear: giá trị giới hạn của độ mòn
-      Tool life: tuổi bền dụng cụ
-      Fixture: sự kẹp chặt
-      Locating: sự định vị
-      Locate: định vị
-      Locating element: thành phần định vị
-      Three-point locating element: thành phần định vị 3 điểm
-      Two- point locating element: thành phần định vị 2 điểm
-      Single - point locating element: thành phần định vị 1 điểm
-      Fixed support: gối tựa cố định
-      Adjustable support: gối tựa điều chỉnh
-      Supporting pin: chôt đỡ’
-      V-block: khối V
-      Diamond pin: chốt hình thoi
-      Clamping: sự kẹp chặt
-      Clamp: kẹp chặt
-      Clamping device: dụng cụ đồ gá kẹp
-      Screw clamp: kẹp bằng vít
-      Slotted washer: vòng đệm có rãnh
-      Swinging clamp: kẹp lắc
-      Strap clamp: kẹp kiểu vòng
-      Spherical washer: vòng đệm cầu
-      Eccenatric clamp: kẹp lệch tâm
-      Air-operated clamping device: thiết bị kẹp chặt dùng khí nén
-      Metal-cutting machine tool,universal machine: máy công cụ, máy cắt kim loại
-      Universal machine tool, universal machine: máy công cụ vạn năng
-      Special machine tool, special machine: máy công cụ chuyên dùng
-      Semi-automatic machine: máy công cụ bán tự động
-      Hand loading: cấp phôi bằng tay
-      Semi-automatic machining cycle: chu kỳ gia công bán tự động
-      Hand unloading: lấy sản phẩm bằng tay
-      Automatic machine tool, automatic machine: máy công cụ tự động
-      Automatic loading device: thiết bị cấp phôi tự động
-      Automatic cycle control device: thiết bị kiểm soát chu kỳ tự động
-      Magazine: nơi trữ phôi
-      Hopper-type loading device: thiết vị cấp phôi kiểu phễu
-      Hopper:phễu cấp phôi
-      Sepatator: bộ phân chia
-      Chute: máng trượt
-      Feeder: máng cấp phôi
-      Transfer line: đường truyền
-      Step-by-step conveyer: băn chuyền kiểu bước
-      Transfer bar: thanh truyền
-      Transfer finger: cữ chặn
-      Clamp hook: móc kẹp
-      Numerical control-NC: kiểm soát bằng chương trình số
-      Program: chương trình
-      Tape punch: thiết bị đục lỗ
-      Numerically controlled machine-tool-NC machine-tool: máy công cụ chương trình số
-      Machine-tool numerical control unit: đơn vị NC của máy
-      Positioning NC system: hệ thống NC vị trí
-      Step motor: động cơ theo bước
-      Feed back sensing head: đầu ghi hồi chuyền
-      Contouring NC system: hệ thống NC chu vi
-      Machining centre: tâm gia công
-      Toot magazine: nơi trữ dụng cụ dao cắt
LATHE WORK – TIỆN
-      Turning: sự tiện
-      Turn: tiện
-      Single-point tool: dao tiện một lưỡi cắt
-      Lathe tool: dao tiện
-      Tool point, cutting part: phần cắt, đầu cắt
-      Tool shank: cán dao
-      Turning tool: dao tiện trơn
-      Finishing turning tool: dao tiện tinh
-      Facing tool: dao tiện mặt đầu
-      Straight-shank tool: dao cán thẳng
-      Left-hand tool: dao trái
-      Right-hand tool: dao phải
-      Bent tool: dao đầu cong
-      Goose-neck tool: dao cổ ngỗng
-      Offset tool: dao cắt đứt, dao tiện rãnh
-      Form tool: dao định hình
-      Flat form tool: dao định hình
-      Circular form tool: dao định hình tròn
-      Brazed-tip tool: dao gắn lưỡi cắt bằng cách hàn
-      Cutting tip: đỉnh cắt
-      Chip breaker: khe thoát phoi
-      Groove-type chip breaker: thoát phoi kiểu rãnh
-      Step-type chip breaker: thoát phoi kiểu bậc
-      Clamped-tip tool: dao gắn lưỡi cắt bằng kẹp chặt
-      Holder: cán dao
-      Throwaway sintered-cabide insert: gắn mảnh hợp kim cứng
-      Bed: băng máy
-      Headstock: đầu máy
-      Spindle: trục chính
-      Tailstock: ụ động
-      Quill:mũi chống tâm
-      Feed box: hộp xe dao
-      Carriage: hộp chạy dao
-      Saddle: bàn trượt
-      Apron: tấm chắn
-      Cross slide: bàn trượt ngang
-      Compound rest: bàn dao phức hợp
-      Compound rest slide: giá trượt bàn dao
-      Tool post: giá kẹp dao
-      Lead screw: trục vit me
-      Feed shaft: trục chạy dao
-      Cariage rapid traverse drive: truyền động không tải nhanh
-      Speed selector lever: cần tốc độ
-      Centre-to-centre distance: khoảng các từ tâm đến tâm
-      Centre hight: chiều cao tâm
-      Lathe accessories: phụ tùng máy tiện
-      Lathe centre: tâm máy tiện
-      Centre hole: lỗ định tâm
-      Rotating centre: tâm quay
-      Face plate: mâm giữ
-      Stop bracket: vấu đỡ
-      Counterweight: đối trọng
-      Chuck: mâm cặp
-      Three-jaw chuck: mâm cặp 3 chấu
-      Jaw: chấu kẹp
-      Four-jaw chuck: mâm cặp 4 chấu
-      Driver plate: mâm quay
-      Lathe dog: cái tốc
-      Mandrel, arbor: trục gá, trục tâm
-      Cylindrical mandrel: trục gá trụ
-      Taper mandrel: trục gá côn
-      Expanding mandrel: trục gá bung
-      Collet: ống kẹp
-      Taper-turning attachment: đồ gá tiện côn
-      Pivol: chốt
-      Rest: tốc kẹp
-      Steady rest: tốc định vị
-      Follower rest: tốc lăn theo
-      Multi-tool lathe: máy tiện nhiều dao
-      Front slide: bàn trượt trước
-      Rear slide: bàn trượt sau
-      Hydraulically-operated copying lathe: máy tiện chép hình thủy lực
-      Tracing slide: trượt theo dấu
-      Template: dưỡng, mẫu
-      Cross slide: trượt ngang
-      Turret lathe: máy tiện rơvonve
-      Headstock: ụ trước
-      Turret slide: bàn trước rơvonve
-      Turrent: đầu rơvonve
-      Vertical boring and turning machine, vertical boring mill: máy khoan doa đứng
-      Upright, column: cột, trụ
-      Rotary table: bàn xoay
-      Crossrail: thanh dẫn ngang
-      Vertical toolhead: đầu gá dao cứng
-      Side toolhead: đầu  gá dao ngang
-      Automatic lathe: máy tiện tự động
-      Single-spindle automatic lathe: máy tiện tự động 1 trục chính
-      Bar-clamping mechanism: cơ cấu thanh kẹp
-      Bar-advancement mechanism: cơ cấu thanh dẫn tiến
-      Vertical slide: bàn trược đứng
-      Rocker: thanh cân bằng
-      Indexing mechanism: cơ cấu chia, cơ cấu phân độ
-      Multiple-spindle horizontal automatic machine: máy tiện tự động nhiều trục nằm ngang
-      Spindle carrier: giá đỡ trục
-      Main tool slide: bàn trượt dao chính
MACHINING OF HOLES – SỰ GIA CÔNG LỖ
-      Boring: sự doa lỗ
-      Bore: doa
-      Boring tool: dụng cụ doa
-      Boring bar: cán dao doa
-       Single-bit boring double cutter: dao doa một cán lưỡi cắt kép
-      Expanding block-type boring double cutter: dao doa bung kiểu khối lưỡi cắt kép
-      Boring head: dầu dao doa
-      Drilling: sự khoan lỗ
-      Drill: khoan lỗ
-      Twist drill: mũi khoan xoắn
-      Body: thân mũi khoan
-      Cutting point: phần cắt của mũi khoan
-      Taper shank: chuôi côn
-      Tang: đuôi mũi khoan
-      Neck: cổ thắt mũi khoan
-      Flute: rãnh xoắn, rãnh thoát phoi
-      Margin: gờ xoắn
-      Land: rãnh thoát phoi
-      Drill grinding, drill sharpening: mài định hình mũi khoan
-      Flat point: điểm phẳng
-      Double-angle point: điểm góc kép
-      Web thinning: có gờ mỏng
-      Carbide-tipped drill: mũi khoan gắn hợp kim cacbit
-      Sintered-carbide tip: đầu cắt hợp kim cứng cacbit
-      Step drill: mũi khoan bậc
-      Flat drill: mũi khoan phẳng
-      Trepanning drill: mũi khoan đột tròn
-      Single-flute drill: mũi khoan rãnh xoắn
-      Combination centre drill: mũi khoan tâm
-      Core drill: sự khoan lõi
-      Shank-type core drill: mũi khoan kiểu có chuôi
-      Shell-type core drill: mũi khoan kiểu ống lót
-      Counterboring or countersinking: khoan, xoáy mặt đầu
-      Countersink: mũi lả, xoáy mặt đầu
-      Spot-facing: sự lả miệng
-      Spot-face: lả miệng
-      Spotfacer: mũi lã miệng
-      Reaming: sự chuốt lỗ
-      Ream: chuốt lỗ
-      Reamer: dao chuốt
-      Hand reamer: dao chuốt cầm tay
-      Machine reamer: dao chuốt trên máy
-      Expansion reamer: dao chuốt nong rộng
-      Taper reamer: dao chuốt côn
-      Inserted blade reamer: dao chuốt có lưỡi cắt
-      Shell reamer: lưỡi cắt
-      Shell reamer: dao chuốt thô, chuốt phá
-      Drilling machine: máy khoan
-      Vertical drilling machine: máy khoan đứng
-      Base: đế máy
-      Radial drilling machine: máy khoan cần
-      Arm: cần xoay
-      Clamp: bệ máy cố định
-      Drill chuck: bệ máy cố định
-      Drill chuck: đầu kẹp mũi khoan
-      Quick-change chuck: đầu kẹp rút
-      Adapter sleeve: ống nối trượt
-      Drill jig: bạc dẫn mũi khoan
-      Jig base: giá đỡ bạc dẫn
-      Jig bushing: ống lót bạc dẫn
-      Press fit jig bushing: ống lót lắp ghép bạc dẫn
-      Head-type jig bushing: ống lót bạc dẫn kiểu có gờ
-      Renewable jig bushing: ống lót bạc dẫn kiểu phục hồi được
-      Liner bushing: ống lót thẳng
-      Boring machine: ống lót doa lỗ
-      Horizontal boring machine: máy doa nằm ngang
-      Precision boring machine: máy doa chính xác
-      Jig-boring machine: máy doa có dẫn hướng
-      Saddle: bệ máy
-      Standard-unit-type machine: máy có đầu tiêu chuẩn
-      Power head: phần truyền động
-      Spindle box unit: phần hộp trục
-      Base unit: phần thân máy
PLANING, SHAPING, SLOTTING – BÀO THẲNG, BÀO RÃNH
-      Planning or shaping: sự bào phẳng
-      Plane or shape: bào phẳng
-      Planning tool or shaping tool: dao, dụng cụ bào
-      Planer or shaper: máy bào
-      Crossrail: cần xoay ngang
MILLING – PHAY
-      Milling cutter: dao phay
-      Climb milling, down milling: sự phay xuôi
-      Up milling, conventional milling: sự phay ngược
-      Plain milling cutter: dao phay đơn
-      Helical tooth cutter: dao phay răng xoắn
-      Left-hand milling cutter: dao phay chiều trái
-      Right-hand milling cutter: dao phay chiều phải
-      Milled tooth: răng phay
-      Form-relieved tooth: răng dạn hớt lưng
-      Inserted-blade milling cutter: dao phay có răng ghép
-      Disk-type milling cutter: dao phay đĩa
-      Three-side milling cutter: dao phay 3 phía
-      End mill: dao phay mặt đầu
-      Key-seat milling cutter: dao phay răng then
-      Single-angle milling cutter: dao phay góc đơn
-      Double -angle milling cutter: dao phay góc kép
-      Conver half-roud milling cutter: dao phay bán cầu lồi
-      Concave half-round milling cutter: dao phay bán cầu lõm
-      Face milling cutter: dao phay mặt
-      Face milling head: đầu dao phay mặt
-      Slitting saw, circular saw: dao phay cắt rãnh
-      Segmental circular saw: dao cắt vòng ghép
-      Segment: vòng ghép
-      Milling machine: máy phay
-      Knee-type milling machine: máy phay kiểu công xôn
-      Horizontal knee-type milling machine: máy phay nằm ngang kiểu công xôn
-      Knee: khớp công xon
-      Overarm: cần phía trên
-      Arbor support: ỗ đỡ trục
-      Spindle nose: nắp truc chính
-      Universal-type horizontal milling machine: máy phay vạn năng nằm ngang
-      Swiveling table: bàn xoay
-      Ram-type milling machine: máy phay kiểu trụ trượt
-      Stub arbor: ổ trục chính
-      Spindle-nose key: chốt đầu trục chính
-      Drawbar, draw-in rod:  thanh kéo
-      Shaft-type arbor: trục gá dao
-      Spacing collar: vòng ngăn cách
-      Bearing sleeve: ống lót ổ đỡ
-      Dividing head, indexing head: đầu chia, đầu phân độ
-      Index plate: đĩa chia
-      Index crank: thanh chia
-      Index pin: chốt chia
-      Sector arm: trục tỷ lệ
-      Indexing: chia phân độ
-      Direct indexing: phân độ trực tiếp
-      Plain indexing: phân độ đơn giản
-      Differential indexing: phân độ vi sai
-      Change gears: các bánh răng thay thế
-      Planer-type milling machine: máy phay dường
-      Rotary-table milling machine: máy phay mâm quay
-      Engraving machine: máy phay chép hình
BROACHING – SỰ CHUỐT
-      Pull broaching, broaching: sự chuốt kéo
-      Internal broaching: chuốt lỗ
-      Surpace broaching: sự chuốt bề mặt
-      Profile-cut broaching: chuốt theo biên dạng
-      Progressive-cut: sự chuốt dẫn tiến
-      Generation-cut broaching: chuốt theo đường sinh
-      Circular broaching: dao chuốt lỗ
-      Pull end: đầu kéo
-      Cutting section: phần cắt
-      Sizing section, finishing section: phần định cở, kích thước
-      Pear pilot: cán sau
-      Pear support: chuôi sau
-      Keyway broach: dao chuốt rãnh then
-      Push broach: chốt đẩy
-      Broaching machine: máy chuốt
GRINDING – SỰ MÀI
-      Grinding wheel: đá mài
-      Grinding wheel marking: ký hiệu đá mài
-      Producing factory: nhà máy sản xuất
-      Wheel shape: dạng đá mài
-      Straight wheel: bánh mài phẳng
-      Recesssed straight wheel: bánh mài có gờ ngoài
-      Recess: gờ đá mài
-      Disk-type wheel: đá mài dạng đĩa
-      Cylinder wheel: dá mài hình trụ
-      Straight cup wheel: đá mài hình chậu thẳng
-      Flaring cup wheel: đá mài hình châu côn
-      Grain: hạt mài
-      Grain size: kích cỡ hạt mài
-      Basic mesh fraction: thành phần hạt mài cơ bản
-      Grinding wheel grade: cấp độ cứng của đá mài
-      Griding wheel structure: cấu trúc đá mài
-      Dense structure: cấu trúc chặt
-      Medium structure: cấu trúc trung bình
-      Open structure: cấu trúc không chặt
-      Bond: liên kết
-      Vitrified bond: liên kết kiểu thủy tinh  hóa
-      Resinoid bond: liên kết nhựa hóa
-      Rubber bond: liên kết cao su
-      Wheel accuracy degree: độ chính xác của đá mài
-      Segmental griding wheel: đá mài kiểu vòng xéc măng
-      Griding segment: xéc măng mài
-      Cylindrical griding: sự mài tròn ngoài
-      Internal grinding: mài tròn trong
-      Surface griding: mài bề mặt, mài phẳng
-      Centreless griding: mài vô tâm
-      Regulating wheel: bánh dẫn
-      Work rest blade: thanh tựa
-      Supporting shoe: guốc tựa
-      Magnetic chuck: mâm từ tính
-      Traverse griding: sự mài tịnh tiến dọc
-      Infeed grinding plunge-cut griding: mài tịnh tiến ngang
-      Cylindrical griding machine: máy mài tròn ngoài
-      Wheelhead: hộp đá mài
-      Tripping dog: con cóc hành trình
-      Internal grinding machine: máy mài tròn trong
-      Workhead: đầu làm việc
-      Face-grinding spindle: trục chính máy mài mặt đầu
-      Surface-grinding machine: máy mài phẳng
THREAD MACHIINE – SỰ GIA CÔNG REN
-      Thread cutting: sự cắt ren
-      Single-point threading: dao tiện ren
-      Thread-cutting die: khuôn bàn cắt ren
-      Thread-cutting head: đầu cắt ren
-      Thread-cutting die head: đầu khuôn cắt ren
-      Circular chaser: dao lược ren vòng
-      Tangent chaser: dao lược ren tiếp tuyến
-      Radial chaser: dao lược ren tròn
-      Thread-milling cutter: dao phay ren
-      Singer-thread milling cutter: dao phay ren đơn
-      Multiple-thread milling cutter: dao phau nhiều ren
-      Planetary thread milling: sự phay ren hành tinh
-      Planetary thread –milling head: đầu phay ren hành tinh
-      Tap: mũi cắt ren taro
-      Hand tap: taro tay
-      Machine tap: taro trên máy
-      Nut tap: taro đai ốc
-      Collapsible tap: taro xếp mở
-      Thread rolling: sự cán ren
-      Flat thread-rolling die: khuôn cán ren phẳng
-      Cylindrical thread rolling die: khuôn cán ren trụ
-      Thread griding: sự mài ren
-      Single-rib griding wheel: bánh mài đơn
-      Multi-rib griding wheel: bánh mài nhiều ren
-      Thread-griding machine: máy mài ren
-      Relieving cam: cam đỡ
-      Lead compensator: bộ chính bù hướng
GEAR MACHINING – SỰ GIA CÔNG BÁNH RĂNG
-      Gear cutting: sự cắt răng
-      Form-copying method: phương pháp chép hình
-      Generating method: phương pháp sinh
-      Gear-tooth side milling cutter: dao phay biên răng
-      Gear-tooth end mill: dao phay chân răng
-      Multiple-blade gear-cutting head: đầu cắt răng nhiều lưỡi
-      Hob: dao phay phác hình
-      Flyhob: dao phác hình đơn
-      Gear hobbing machine: máy phay răng phác hình
-      Hob slide: bàn trượt dao
-      Hob swivel head: đầu xoay dao
-      Work support arm: cần chống
-      Change gear train: truyền động đổi rãnh
-      Kinematic diagram of the hobbing machine: sơ đồ động của máy phác hình
-      Kinematic chain: chuỗi truyền động
-      Kinematic chain of indexing and generating motion: truyền động chuỗi theo chuyển động thứ cấp
-      Kinematic chain of primary motion: truyền động chuỗi theo chuyển động chính
-      Kinematic chain of vertical feed: chuỗi truyền động ăn dao đứng
-      Index change gears: các bánh răng thay đổi tỷ số
-      Feed change gears: các bánh răng thay đổi lượng cắt
-      Gear shaping: tạo dạng răng
-      Gear shaper cutter: dao tạo hình răng
-      Gear rolling: sự cán răng
-      Bevel gear cutting by reciprocating tools: cắt răng côn bằng các dao tịnh tiến
-      Gear shaving: sự cà răng
-      Gear-shaving cutter: dao cà răng
-      Gear-shaving machine: máy cà răng
-      Gear griding: sự mài bánh răng
-      Helically profiled grinding wheel: bánh mài biên dạng xoắn
-      Gear grinding machine: máy mài bánh răng
FINISHING – GIA CÔNG TINH
-      Lapping compound: chất mài rà
-      Solid lap: dao mài rà cứng
-      Adjustable lap: dao mài rà điều chỉnh được
-      Ring lap: dao mài rà kiểu vòng
-      Lapping machine: máy mài rà
-      Workholder retainer: mâm kẹp phôi
-      Rotating lap: bàn rà quay
-      Honing: sự mài khôn, mài doa
-      Honing tool: dụng cụ mài khôn
-      Radial feed rod: cần điều khiển
-      Stone holder: cần giữ đá
-      Abrasive stick, stone: đá mài
-      Honing machine: máy mài khuôn
-      Superfinishing: sự gia công siêu tinh
-      Superfinishing head: đầu gia công siêu tinh
-      Burnishing: sự đánh bong, mài bong
-      Roll burnishing: sự cán nóng
-      Roll burnisher: con lăn cán nóng
-      Internal roll burnishing: sự cán nóng mặt trong
-      Polishing: sự chà, đánh bong
-      Polishing machine: máy chà bong
-      Buffing wheel: đãi chà bong