Thứ Tư, 5 tháng 12, 2012

Thuật ngữ tiếng Anh cho Chi tiết máy (Machine element)

- Part, detail: chi tiết
- Joint: mối ghép
- Movable joint: ghép di động
- Fixed join: ghép cố định
- Detachable joint: ghép tháo được
- Permanent join: ghép lâu dài
- Firm joint: ghép cứng
- Firm-and-impervious joint: ghép cứng cố định
- Cylindrical joint: mối ghép trụ
- Hole; bore: lỗ
- Conical joint: mối ghép côn
- Cone angle: góc côn
- Taper angle: góc nghiêng
- Taper: độ côn
- Base distance: khoảng cách cơ sở
- Self-holding taper: côn tự giữ
- Morse taper: độ côn Morse
- Metric taper: độ côn mét
RIVETED JOINTS - MỐI GHÉP ĐINH TÁN
- Rivet: đinh tán
- Rivet shank: thân đinh tán
- Primary head: đầu đinh tán
- Snap head: đầu để tán
- Lap-joint: ghép chồng
- Butt-joint: ghép đối đỉnh, đối tiếp
- Cover palate: tấm ghép ngoài
- Single-riveted joint: mối ghép đinh tán đơn
- Double-riveted joint: mối ghép đinh tán kép
- Pitch of joint: bước ghép đinh tán
- Triple-riveted joint: mối ghép đinh tán 3 lớp
- Single shear joint: mối ghép bước đơn
- Double shear joint: mối ghép bước kép
- Parallel-row joint: mối ghép song song
- Staggered joint: mối ghép bậc
- Round head rivet, button head rivet: đinh tán đầu tròn
- Cone head rivet: đinh tán đầu côn
- Oval countersunk head rivet: đinh tán đầu oval chìm
- Explosive rivet: đinh tán nổ
- Flanged tubular rivet: đinh tán ống gờ
- Round-flanged tubular rivet: đinh tán ống gờ tròn 
WELDED JOINTS (MỐI GHÉP HÀN)
- Butt welded joint: mối hàn ghép mối
- Lap welded joint: mối hàn phủ
- T-joint: mối hàn chữ T
- Corner joint: mối hàn góc
- Butt corner joint: mối hàn góc giáp mối
- Square-face weld: hàn mặt vuông
- Bevel weld: mối hàn vát
- Bevel weld: góc vát
- Single - V weld: mối hàn chữ V đơn
- Single-bevel weld: mối hàn vát đơn
- Double-bevel groove weld: hàn rãnh vát mép
-  Double-V weld: hàn chữ V kép
- Single-U weld: hàn chữ U đơn
- Double -U butt weld: hàn chữ U kép
- Side lap, parallet fillet weld: hàn chồng cạnh biên
- End lap weld, normal fillet: hàn goc đầu chồng
- Oblique lab weld: hàn góc đầu xiên
- End-and-side lap weld: hàn chồng đầu và cạnh xiên
- Slot lap weld: hàn chồng rãnh
- Transfusion weld: hàn ghép rãnh
- Plug lap weld: hàn chồng các lỗ
THREADED JOINTS (MỐI GHÉP REN)
- Thread: ren
- External thread: ren ngoài
- Internal thread: ren trong
- Cylindrical thread: ren trụ
- Taper thread: ren côn
- Right-hand thread: ren phải
- Left-hand thread: ren trái
- Single-start thread: ren một đầu mối
- Turn of thread: chiều quay ren
- Lead of thread: hướng ren
- Pitch of thread: bước ren
- Double-start thread: ren hai đầu mối
- Multiple-start thread: ren nhiều đầu mối
- Fastener thread: ghép chặt bằng ren
- Motion thread, translating thread: ren di động
- Thread profile: biên dạng ren
- Trianggular thread: ren tam giác
- Major diameter of thread: đường kính đỉnh ren
- Minor diameter of thread: đường kính chân ren
- Pitch diameter: đường kính bước ren
- Depth of basic profile: chiều sâu profin cơ bản
- Depth of thread: chiều sâu ren
- Angle  of thread: góc profin ren
- Metric thread: ren hệ mét
- Coarse-pitch thread: ren bước thô 
- Fine-pitch thread: ren bước nhỏ
- Pipe thread: ren ống
- Whitworth thread: ren whitworts
- Screw: bu lông, vít
- Hexagonal head screw: bulong đầu lục giác
- Countersunk-head screw: vít đầu chìm
- Oval-head screw: vít đầu ovan
- Round-head screw: vít đầu tròn
- Cheese-head screw: vít đầu trụ
- Hexagon-socket head: vít đầu có hốc lục giác
- Set screw: vít cấy chìm
- Stud,stud-bolt: vít cấy
- Eye-bolt: bu lông vòng
- Nut: đai ốc
- Hexagonal nut: đai ốc lục giác
- Round nut: đai ốc tròn
- Castle nut: đai ốc hoa
- Bolt joint: mối ghép bulong
- Bolt: bu lông
- Washer: vòng đệm
- Feed screw: vít bước tiến
- Ball circulating screw: bu lông vòng bi
- Ball circulangting nut: đai ốc vòng bi
- Locking: chốt chặt
- Locknut: đai ốc chặn
- Spring lock washer: vòng đệm chặn đàn hồi
 

Thứ Hai, 3 tháng 12, 2012

Thuật ngữ tiếng anh vật liệu kỹ thuật (Engineering material)

FERROUS METAL - KIM LOẠI ĐEN
- Iron-iron carbide diagram: Giản đồ trạng thái của sắt (Fe-Fe3C)
- Allotrope of iron: Tính thù hình của sắt
- Alpha iron: Sắt - anpha
- Gamaron: Sắt gama
- Phase: Pha
- Liquid solution of carbon in iron: Dung dịch lỏng cacbon trong sắt
- Solid solution of carbon in iron: Dung dịch rắn của cacbon trong sắt
- Austenite: Auxtênit
- Ferrite: Ferit
- Cementite: Xementit
- Pearlite: Peclit
- Ledeburite: Ledeburit
- Sorbite: Xocbit
- Troostite: Troostit
- Bainite: Bênit
- Martensite: Marcenxit
- Steel: Thép
- Steel grade: ký hiêu thép
- Open-hearth steel: thép Mactanh
- Electric (furnace) steel: thép lò điện
- Converter steel bessemer steel: thép lò chuyển
- Killed steel: thép lặng
- Semi-killed steel: thép nữa lặng
- Rimming steel: thép sôi
- Casting steel, cast steel: thép đúc
- Structural steel: Thép kết cấu
- Tool steel: thép dụng cụ
- Grain size of steel: cỡ hạt của thép
- Fine - grain steel: thép hạt nhỏ
- Coarse-grained steel: thép hạt thô
- Cacbon steel: thép cacbon
- Low-cacbon steel: thép cacbon thấp
- Medium-cacbon steel: thép cacbon trung bình
- High-cacbon steel: thép cacbon cao
- Carbon steel with guaranteed chemical composition: thép cacbon xác định theo thành phần hóa học
- Good-quality carbon structural steel: thép kết cấu cacbon chất lượng cao
- Free cutting steel: thép dễ cắt
- Good-quality carbon tool steel: thép cacbon dụng cụ chất lượng cao
- High-quality carbon tool steel: thép cacbon dụng cụ chất lượng đặc biệt
- Alloy steel: thép hợp kim
- Low-alloy steel: thép hợp kim thấp
- Medium-alloy steel: thép hợp kim trung bình
- Manganese steel: thép măng gan
- Chromium steel: thép crôm
- Chromium ball - bearing steel: thép ổ lăn (bạc đạn)
- Chromium-manganese steel: thép Cr-Mn
- Chromium-silicon steel: Thép Cr-Si
- Chromium-siliconmanganese steel: Thép Cr-Si-Mn
- Nickel-chromium steel: thép Cr-Ni
- Nickel-chromium-molybdenum steel: thép Cr-Ni-Mo
- Alloy tool steel: thép dụng cụ hợp kim
- Stainless steel: thép không gỉ
- High-temperature steel: thép bền nóng
- High-speed steel: thép dụng cụ cắt gọt tốc độ cao (thép gió)
- Cast iron: gang đúc
- Pig iron: gang thỏi
- Foundry pig iron: gang thỏi đúc
- White cast iron: gang trắng
- Grey iron: gang xám
- Graphite: graphit
- Flake graphite: graphit tấm
- Malleable cast iron: gang dẻo
- Temper carbon: Cacbon ủ
- White-heart malleable cast iron: gang dẻo tâm trắng
- Black-heart malleable cast iron: gang dẻo tâm đen
- Inoculated cast iron: gang đúc biến tính
- High-strength cast iron, nodular cast iron: gang độ bền cao, gang cầu
- Sphecrical graphite: graphit cầu
NONFERROUS METALS - KIM LOẠI KHÔNG SẮT
- Bronze: Brông; hợp kim đồng thau
- Tin bronze: Brông thiếc
- Aluminium bronze: Brông nhôm
- Aluminium-iron-nickel bronze: brông Al-Fe-Ni
- Lead bronze: brông chì
- Brass: latông; đồng thau
- Silicon brass: latông Si
- Iron-lead brass: latông Fe-Pb
-  Aluminium-iron brass: latông Al-Fe
- Babbitt: hợp kim babit
- Light alloy: hợp kim nhẹ
- Aluminium alloy: hợp kim nhôm
- Aluminium cast alloy: hợp kim nhôm đúc
- Aluminium silicon alloy: hợp kim Al-Si
- Wrought aluminium alloy: Hợp kim nhôm biến dạng
- Duralumin: Dura; hợp kim Al-Cu
- Magnesium alloy: hợp kim Manhê
- Titannium alloy: hợp kim Titan
- Sintered alloy: hợp kim gốm
- Cemented-carbide composition: hợp kim cacbit, hợp kim cứng
- Tungsten carbide: Cacbit vonphram
- Cemented tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit vonphram
- Cemented titanium-tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit vonphram titan
- Cemented titanium-tantalum tungsten-cacbide composition: hợp kim cacbit W-Ti-Ta
PLASTICS - CHẤT DẺO
- Resin: nhựa
- Filler: chất độn
- Plastificator: chất làm dẻo
- Thermoplastic resin: nhựa nhiệt dẻo
- Thermoplast: chất dẻo nhiệt
- Thermosetting resin: nhựa nhiệt cứng
- Thermosetting plastic: chất dẻo nhiệt cứng
- Synthytic resin: nhựa tổng hợp
- Phenolic plastic chất dẻo phenon
- Resin-dipped fabric laminate: sợi vải nhúng nhựa