Click để xem: TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
Thứ Năm, 29 tháng 8, 2013
Chủ Nhật, 25 tháng 8, 2013
Tiếng Anh Cơ Khí hàng ngày
Những tình huống thường xảy ra trong xưởng cơ khí hàng ngày. Rất bổ ích với các bạn đang đi làm nha
Click để xem: TIẾNG ANH CƠ KHÍ HÀNG NGÀY
Click để xem: TIẾNG ANH CƠ KHÍ HÀNG NGÀY
MACHINING – GIA CÔNG CƠ KHÍ
MACHINING – GIA CÔNG CƠ KHÍ
-
Cutting: sự cắt gọt
-
Cutting tool: dụng cụ cắt
gọt
-
Workpiece: chi tiết gia công
-
Machined surface: bề mặt đã
được gia công
-
Transient surface: bề mặt
chuyển tiếp
-
Allowance for machining:
dung sai cho phép để gia công
-
Chip: phoi
-
Free cutting: cắt tự do
-
Restrained cutting: cắt giới
hạn
-
Cutting edge: lưỡi cắt
-
Major cutting edge: lưỡi cắt
chính
-
Minor cutting edge: lưỡi cắt
phụ
-
Nose, corner: đầu lưỡi
-
Face: mặt trước
-
Flank: mặt sau
-
Cutting conditions: chế độ
cắt
-
Primary mation; cutting
motion: chuyển động cắt
-
Cutting speed: tốc độ cắt
-
Feed motion: chuyển động ăn
dao
-
Feed: ăn dao
-
Continuous feed: ăn dao liên
tục
-
Longitudinal feed: ăn dao
dọc
-
Cross-feed: ăn dao ngang
-
Feed per revolution: ăn dao
vòng
-
Feed per tooth: ăn do/răng
-
Intermittent feed: ăn dao
gián đoạn
-
Feed per double stroke: ăn
dao/hành trình kép
-
Depth of cut: chiều sâu cắt
-
Undeformed chip thickness:
chiều dày phoi không biến dạng
-
Cross-sectional area of
uncut chip: tiết diện ngang của phoi
-
Tool cutting edge plane: mặt
phẳng cắt của dao
-
Cutting edge orthogonal
plane: mặt phẳng chéo của lưỡi dao
-
Tool angles: các góc của dao
cắt
-
Tool rake: góc trước
-
Tool clearance: góc sau
-
Wedge angle: góc chem.
-
Angle of cutting: góc cắt
-
Tool cutting edge angle: góc
lưỡi cắt
-
Nose angle; corner angle:
góc đỉnh
-
Nose radius, corner radius:
bán kính đỉnh
-
Cutting edge radius: bán
kính lưỡi cắt
-
Positive rake: góc nghiêng
dương
-
Negative rake: góc nghiêng
âm
-
Tool cutting edge
inclination: độ nghiêng của lưỡi cắt
-
Chip contraction: sự co phoi
-
Continuous chip: phoi liên
tục
-
Discontinuous shearing
segment chip: phoi vòng không liên tục
-
Discontinuous breaking
segment chip: phoi vòng gãy
-
Built-up edge: mép cuộn
-
Coolant: sự làm nguội phoi
-
Cutting force: lực cắt
-
Axial component of cutting
force: thành phần dọc trục của lực cắt
-
Radial component of cutting
force: thành phần hướng kính của lực cắt
-
Tool wear: sự mòn dụng cụ
-
Wear land: vùng bị mòn
-
Wear crater: vùng mòn khuyết
-
Limit value of wear: giá trị
giới hạn của độ mòn
-
Tool life: tuổi bền dụng cụ
-
Fixture: sự kẹp chặt
-
Locating: sự định vị
-
Locate: định vị
-
Locating element: thành phần
định vị
-
Three-point locating
element: thành phần định vị 3 điểm
-
Two- point locating element:
thành phần định vị 2 điểm
-
Single - point locating
element: thành phần định vị 1 điểm
-
Fixed support: gối tựa cố
định
-
Adjustable support: gối tựa
điều chỉnh
-
Supporting pin: chôt đỡ’
-
V-block: khối V
-
Diamond pin: chốt hình thoi
-
Clamping: sự kẹp chặt
-
Clamp: kẹp chặt
-
Clamping device: dụng cụ đồ
gá kẹp
-
Screw clamp: kẹp bằng vít
-
Slotted washer: vòng đệm có
rãnh
-
Swinging clamp: kẹp lắc
-
Strap clamp: kẹp kiểu vòng
-
Spherical washer: vòng đệm
cầu
-
Eccenatric clamp: kẹp lệch
tâm
-
Air-operated clamping
device: thiết bị kẹp chặt dùng khí nén
-
Metal-cutting machine tool,universal
machine: máy công cụ, máy cắt kim loại
-
Universal machine tool,
universal machine: máy công cụ vạn năng
-
Special machine tool,
special machine: máy công cụ chuyên dùng
-
Semi-automatic machine: máy
công cụ bán tự động
-
Hand loading: cấp phôi bằng tay
-
Semi-automatic machining
cycle: chu kỳ gia công bán tự động
-
Hand unloading: lấy sản phẩm
bằng tay
-
Automatic machine tool,
automatic machine: máy công cụ tự động
-
Automatic loading device:
thiết bị cấp phôi tự động
-
Automatic cycle control
device: thiết bị kiểm soát chu kỳ tự động
-
Magazine: nơi trữ phôi
-
Hopper-type loading device:
thiết vị cấp phôi kiểu phễu
-
Hopper:phễu cấp phôi
-
Sepatator: bộ phân chia
-
Chute: máng trượt
-
Feeder: máng cấp phôi
-
Transfer line: đường truyền
-
Step-by-step conveyer: băn
chuyền kiểu bước
-
Transfer bar: thanh truyền
-
Transfer finger: cữ chặn
-
Clamp hook: móc kẹp
-
Numerical control-NC: kiểm
soát bằng chương trình số
-
Program: chương trình
-
Tape punch: thiết bị đục lỗ
-
Numerically controlled
machine-tool-NC machine-tool: máy công cụ chương trình số
-
Machine-tool numerical
control unit: đơn vị NC của máy
-
Positioning NC system: hệ
thống NC vị trí
-
Step motor: động cơ theo
bước
-
Feed back sensing head: đầu
ghi hồi chuyền
-
Contouring NC system: hệ
thống NC chu vi
-
Machining centre: tâm gia
công
-
Toot magazine: nơi trữ dụng
cụ dao cắt
LATHE WORK – TIỆN
-
Turning: sự tiện
-
Turn: tiện
-
Single-point tool: dao tiện
một lưỡi cắt
-
Lathe tool: dao tiện
-
Tool point, cutting part:
phần cắt, đầu cắt
-
Tool shank: cán dao
-
Turning tool: dao tiện trơn
-
Finishing turning tool: dao
tiện tinh
-
Facing tool: dao tiện mặt
đầu
-
Straight-shank tool: dao cán
thẳng
-
Left-hand tool: dao trái
-
Right-hand tool: dao phải
-
Bent tool: dao đầu cong
-
Goose-neck tool: dao cổ
ngỗng
-
Offset tool: dao cắt đứt,
dao tiện rãnh
-
Form tool: dao định hình
-
Flat form tool: dao định
hình
-
Circular form tool: dao định
hình tròn
-
Brazed-tip tool: dao gắn
lưỡi cắt bằng cách hàn
-
Cutting tip: đỉnh cắt
-
Chip breaker: khe thoát phoi
-
Groove-type chip breaker:
thoát phoi kiểu rãnh
-
Step-type chip breaker:
thoát phoi kiểu bậc
-
Clamped-tip tool: dao gắn
lưỡi cắt bằng kẹp chặt
-
Holder: cán dao
-
Throwaway sintered-cabide
insert: gắn mảnh hợp kim cứng
-
Bed: băng máy
-
Headstock: đầu máy
-
Spindle: trục chính
-
Tailstock: ụ động
-
Quill:mũi chống tâm
-
Feed box: hộp xe dao
-
Carriage: hộp chạy dao
-
Saddle: bàn trượt
-
Apron: tấm chắn
-
Cross slide: bàn trượt ngang
-
Compound rest: bàn dao phức
hợp
-
Compound rest slide: giá
trượt bàn dao
-
Tool post: giá kẹp dao
-
Lead screw: trục vit me
-
Feed shaft: trục chạy dao
-
Cariage rapid traverse
drive: truyền động không tải nhanh
-
Speed selector lever: cần
tốc độ
-
Centre-to-centre distance:
khoảng các từ tâm đến tâm
-
Centre hight: chiều cao tâm
-
Lathe accessories: phụ tùng
máy tiện
-
Lathe centre: tâm máy tiện
-
Centre hole: lỗ định tâm
-
Rotating centre: tâm quay
-
Face plate: mâm giữ
-
Stop bracket: vấu đỡ
-
Counterweight: đối trọng
-
Chuck: mâm cặp
-
Three-jaw chuck: mâm cặp 3
chấu
-
Jaw: chấu kẹp
-
Four-jaw chuck: mâm cặp 4
chấu
-
Driver plate: mâm quay
-
Lathe dog: cái tốc
-
Mandrel, arbor: trục gá,
trục tâm
-
Cylindrical mandrel: trục gá
trụ
-
Taper mandrel: trục gá côn
-
Expanding mandrel: trục gá
bung
-
Collet: ống kẹp
-
Taper-turning attachment: đồ
gá tiện côn
-
Pivol: chốt
-
Rest: tốc kẹp
-
Steady rest: tốc định vị
-
Follower rest: tốc lăn theo
-
Multi-tool lathe: máy tiện
nhiều dao
-
Front slide: bàn trượt trước
-
Rear slide: bàn trượt sau
-
Hydraulically-operated
copying lathe: máy tiện chép hình thủy lực
-
Tracing slide: trượt theo
dấu
-
Template: dưỡng, mẫu
-
Cross slide: trượt ngang
-
Turret lathe: máy tiện
rơvonve
-
Headstock: ụ trước
-
Turret slide: bàn trước
rơvonve
-
Turrent: đầu rơvonve
-
Vertical boring and turning
machine, vertical boring mill: máy khoan doa đứng
-
Upright, column: cột, trụ
-
Rotary table: bàn xoay
-
Crossrail: thanh dẫn ngang
-
Vertical toolhead: đầu gá
dao cứng
-
Side toolhead: đầu gá dao ngang
-
Automatic lathe: máy tiện tự
động
-
Single-spindle automatic
lathe: máy tiện tự động 1 trục chính
-
Bar-clamping mechanism: cơ
cấu thanh kẹp
-
Bar-advancement mechanism:
cơ cấu thanh dẫn tiến
-
Vertical slide: bàn trược
đứng
-
Rocker: thanh cân bằng
-
Indexing mechanism: cơ cấu
chia, cơ cấu phân độ
-
Multiple-spindle horizontal
automatic machine: máy tiện tự động nhiều trục nằm ngang
-
Spindle carrier: giá đỡ trục
-
Main tool slide: bàn trượt
dao chính
MACHINING OF HOLES – SỰ GIA CÔNG LỖ
-
Boring: sự doa lỗ
-
Bore: doa
-
Boring tool: dụng cụ doa
-
Boring bar: cán dao doa
-
Single-bit boring double cutter: dao doa một
cán lưỡi cắt kép
-
Expanding block-type boring
double cutter: dao doa bung kiểu khối lưỡi cắt kép
-
Boring head: dầu dao doa
-
Drilling: sự khoan lỗ
-
Drill: khoan lỗ
-
Twist drill: mũi khoan xoắn
-
Body: thân mũi khoan
-
Cutting point: phần cắt của
mũi khoan
-
Taper shank: chuôi côn
-
Tang: đuôi mũi khoan
-
Neck: cổ thắt mũi khoan
-
Flute: rãnh xoắn, rãnh thoát
phoi
-
Margin: gờ xoắn
-
Land: rãnh thoát phoi
-
Drill grinding, drill
sharpening: mài định hình mũi khoan
-
Flat point: điểm phẳng
-
Double-angle point: điểm góc
kép
-
Web thinning: có gờ mỏng
-
Carbide-tipped drill: mũi
khoan gắn hợp kim cacbit
-
Sintered-carbide tip: đầu
cắt hợp kim cứng cacbit
-
Step drill: mũi khoan bậc
-
Flat drill: mũi khoan phẳng
-
Trepanning drill: mũi khoan
đột tròn
-
Single-flute drill: mũi
khoan rãnh xoắn
-
Combination centre drill:
mũi khoan tâm
-
Core drill: sự khoan lõi
-
Shank-type core drill: mũi
khoan kiểu có chuôi
-
Shell-type core drill: mũi
khoan kiểu ống lót
-
Counterboring or
countersinking: khoan, xoáy mặt đầu
-
Countersink: mũi lả, xoáy
mặt đầu
-
Spot-facing: sự lả miệng
-
Spot-face: lả miệng
-
Spotfacer: mũi lã miệng
-
Reaming: sự chuốt lỗ
-
Ream: chuốt lỗ
-
Reamer: dao chuốt
-
Hand reamer: dao chuốt cầm
tay
-
Machine reamer: dao chuốt
trên máy
-
Expansion reamer: dao chuốt
nong rộng
-
Taper reamer: dao chuốt côn
-
Inserted blade reamer: dao
chuốt có lưỡi cắt
-
Shell reamer: lưỡi cắt
-
Shell reamer: dao chuốt thô,
chuốt phá
-
Drilling machine: máy khoan
-
Vertical drilling machine:
máy khoan đứng
-
Base: đế máy
-
Radial drilling machine: máy
khoan cần
-
Arm: cần xoay
-
Clamp: bệ máy cố định
-
Drill chuck: bệ máy cố định
-
Drill chuck: đầu kẹp mũi
khoan
-
Quick-change chuck: đầu kẹp
rút
-
Adapter sleeve: ống nối
trượt
-
Drill jig: bạc dẫn mũi khoan
-
Jig base: giá đỡ bạc dẫn
-
Jig bushing: ống lót bạc dẫn
-
Press fit jig bushing: ống
lót lắp ghép bạc dẫn
-
Head-type jig bushing: ống
lót bạc dẫn kiểu có gờ
-
Renewable jig bushing: ống
lót bạc dẫn kiểu phục hồi được
-
Liner bushing: ống lót thẳng
-
Boring machine: ống lót doa
lỗ
-
Horizontal boring machine: máy
doa nằm ngang
-
Precision boring machine:
máy doa chính xác
-
Jig-boring machine: máy doa
có dẫn hướng
-
Saddle: bệ máy
-
Standard-unit-type machine:
máy có đầu tiêu chuẩn
-
Power head: phần truyền động
-
Spindle box unit: phần hộp
trục
-
Base unit: phần thân máy
PLANING, SHAPING, SLOTTING – BÀO THẲNG, BÀO RÃNH
-
Planning or shaping: sự bào
phẳng
-
Plane or shape: bào phẳng
-
Planning tool or shaping
tool: dao, dụng cụ bào
-
Planer or shaper: máy bào
-
Crossrail: cần xoay ngang
MILLING – PHAY
-
Milling cutter: dao phay
-
Climb milling, down milling:
sự phay xuôi
-
Up milling, conventional
milling: sự phay ngược
-
Plain milling cutter: dao
phay đơn
-
Helical tooth cutter: dao
phay răng xoắn
-
Left-hand milling cutter:
dao phay chiều trái
-
Right-hand milling cutter:
dao phay chiều phải
-
Milled tooth: răng phay
-
Form-relieved tooth: răng
dạn hớt lưng
-
Inserted-blade milling
cutter: dao phay có răng ghép
-
Disk-type milling cutter:
dao phay đĩa
-
Three-side milling cutter:
dao phay 3 phía
-
End mill: dao phay mặt đầu
-
Key-seat milling cutter: dao
phay răng then
-
Single-angle milling cutter:
dao phay góc đơn
-
Double -angle milling
cutter: dao phay góc kép
-
Conver half-roud milling
cutter: dao phay bán cầu lồi
-
Concave half-round milling
cutter: dao phay bán cầu lõm
-
Face milling cutter: dao
phay mặt
-
Face milling head: đầu dao
phay mặt
-
Slitting saw, circular saw:
dao phay cắt rãnh
-
Segmental circular saw: dao
cắt vòng ghép
-
Segment: vòng ghép
-
Milling machine: máy phay
-
Knee-type milling machine:
máy phay kiểu công xôn
-
Horizontal knee-type milling
machine: máy phay nằm ngang kiểu công xôn
-
Knee: khớp công xon
-
Overarm: cần phía trên
-
Arbor support: ỗ đỡ trục
-
Spindle nose: nắp truc chính
-
Universal-type horizontal
milling machine: máy phay vạn năng nằm ngang
-
Swiveling table: bàn xoay
-
Ram-type milling machine:
máy phay kiểu trụ trượt
-
Stub arbor: ổ trục chính
-
Spindle-nose key: chốt đầu
trục chính
-
Drawbar, draw-in rod: thanh kéo
-
Shaft-type arbor: trục gá
dao
-
Spacing collar: vòng ngăn
cách
-
Bearing sleeve: ống lót ổ đỡ
-
Dividing head, indexing
head: đầu chia, đầu phân độ
-
Index plate: đĩa chia
-
Index crank: thanh chia
-
Index pin: chốt chia
-
Sector arm: trục tỷ lệ
-
Indexing: chia phân độ
-
Direct indexing: phân độ
trực tiếp
-
Plain indexing: phân độ đơn
giản
-
Differential indexing: phân
độ vi sai
-
Change gears: các bánh răng
thay thế
-
Planer-type milling machine:
máy phay dường
-
Rotary-table milling
machine: máy phay mâm quay
-
Engraving machine: máy phay
chép hình
BROACHING – SỰ CHUỐT
-
Pull broaching, broaching:
sự chuốt kéo
-
Internal broaching: chuốt lỗ
-
Surpace broaching: sự chuốt
bề mặt
-
Profile-cut broaching: chuốt
theo biên dạng
-
Progressive-cut: sự chuốt
dẫn tiến
-
Generation-cut broaching:
chuốt theo đường sinh
-
Circular broaching: dao
chuốt lỗ
-
Pull end: đầu kéo
-
Cutting section: phần cắt
-
Sizing section, finishing
section: phần định cở, kích thước
-
Pear pilot: cán sau
-
Pear support: chuôi sau
-
Keyway broach: dao chuốt
rãnh then
-
Push broach: chốt đẩy
-
Broaching machine: máy chuốt
GRINDING – SỰ MÀI
-
Grinding wheel: đá mài
-
Grinding wheel marking: ký
hiệu đá mài
-
Producing factory: nhà máy
sản xuất
-
Wheel shape: dạng đá mài
-
Straight wheel: bánh mài
phẳng
-
Recesssed straight wheel:
bánh mài có gờ ngoài
-
Recess: gờ đá mài
-
Disk-type wheel: đá mài dạng
đĩa
-
Cylinder wheel: dá mài hình
trụ
-
Straight cup wheel: đá mài
hình chậu thẳng
-
Flaring cup wheel: đá mài hình
châu côn
-
Grain: hạt mài
-
Grain size: kích cỡ hạt mài
-
Basic mesh fraction: thành
phần hạt mài cơ bản
-
Grinding wheel grade: cấp độ
cứng của đá mài
-
Griding wheel structure: cấu
trúc đá mài
-
Dense structure: cấu trúc
chặt
-
Medium structure: cấu trúc
trung bình
-
Open structure: cấu trúc
không chặt
-
Bond: liên kết
-
Vitrified bond: liên kết
kiểu thủy tinh hóa
-
Resinoid bond: liên kết nhựa
hóa
-
Rubber bond: liên kết cao su
-
Wheel accuracy degree: độ
chính xác của đá mài
-
Segmental griding wheel: đá
mài kiểu vòng xéc măng
-
Griding segment: xéc măng
mài
-
Cylindrical griding: sự mài
tròn ngoài
-
Internal grinding: mài tròn
trong
-
Surface griding: mài bề mặt,
mài phẳng
-
Centreless griding: mài vô
tâm
-
Regulating wheel: bánh dẫn
-
Work rest blade: thanh tựa
-
Supporting shoe: guốc tựa
-
Magnetic chuck: mâm từ tính
-
Traverse griding: sự mài
tịnh tiến dọc
-
Infeed grinding plunge-cut
griding: mài tịnh tiến ngang
-
Cylindrical griding machine:
máy mài tròn ngoài
-
Wheelhead: hộp đá mài
-
Tripping dog: con cóc hành
trình
-
Internal grinding machine:
máy mài tròn trong
-
Workhead: đầu làm việc
-
Face-grinding spindle: trục
chính máy mài mặt đầu
-
Surface-grinding machine:
máy mài phẳng
THREAD MACHIINE – SỰ GIA CÔNG REN
-
Thread cutting: sự cắt ren
-
Single-point threading: dao
tiện ren
-
Thread-cutting die: khuôn
bàn cắt ren
-
Thread-cutting head: đầu cắt
ren
-
Thread-cutting die head: đầu
khuôn cắt ren
-
Circular chaser: dao lược
ren vòng
-
Tangent chaser: dao lược ren
tiếp tuyến
-
Radial chaser: dao lược ren
tròn
-
Thread-milling cutter: dao
phay ren
-
Singer-thread milling cutter:
dao phay ren đơn
-
Multiple-thread milling
cutter: dao phau nhiều ren
-
Planetary thread milling: sự
phay ren hành tinh
-
Planetary thread –milling
head: đầu phay ren hành tinh
-
Tap: mũi cắt ren taro
-
Hand tap: taro tay
-
Machine tap: taro trên máy
-
Nut tap: taro đai ốc
-
Collapsible tap: taro xếp mở
-
Thread rolling: sự cán ren
-
Flat thread-rolling die:
khuôn cán ren phẳng
-
Cylindrical thread rolling
die: khuôn cán ren trụ
-
Thread griding: sự mài ren
-
Single-rib griding wheel:
bánh mài đơn
-
Multi-rib griding wheel:
bánh mài nhiều ren
-
Thread-griding machine: máy
mài ren
-
Relieving cam: cam đỡ
-
Lead compensator: bộ chính
bù hướng
GEAR MACHINING – SỰ GIA CÔNG BÁNH RĂNG
-
Gear cutting: sự cắt răng
-
Form-copying method: phương
pháp chép hình
-
Generating method: phương
pháp sinh
-
Gear-tooth side milling
cutter: dao phay biên răng
-
Gear-tooth end mill: dao
phay chân răng
-
Multiple-blade gear-cutting
head: đầu cắt răng nhiều lưỡi
-
Hob: dao phay phác hình
-
Flyhob: dao phác hình đơn
-
Gear hobbing machine: máy
phay răng phác hình
-
Hob slide: bàn trượt dao
-
Hob swivel head: đầu xoay
dao
-
Work support arm: cần chống
-
Change gear train: truyền
động đổi rãnh
-
Kinematic diagram of the
hobbing machine: sơ đồ động của máy phác hình
-
Kinematic chain: chuỗi
truyền động
-
Kinematic chain of indexing
and generating motion: truyền động chuỗi theo chuyển động thứ cấp
-
Kinematic chain of primary
motion: truyền động chuỗi theo chuyển động chính
-
Kinematic chain of vertical
feed: chuỗi truyền động ăn dao đứng
-
Index change gears: các bánh
răng thay đổi tỷ số
-
Feed change gears: các bánh
răng thay đổi lượng cắt
-
Gear shaping: tạo dạng răng
-
Gear shaper cutter: dao tạo
hình răng
-
Gear rolling: sự cán răng
-
Bevel gear cutting by
reciprocating tools: cắt răng côn bằng các dao tịnh tiến
-
Gear shaving: sự cà răng
-
Gear-shaving cutter: dao cà
răng
-
Gear-shaving machine: máy cà
răng
-
Gear griding: sự mài bánh
răng
-
Helically profiled grinding
wheel: bánh mài biên dạng xoắn
-
Gear grinding machine: máy
mài bánh răng
FINISHING – GIA CÔNG TINH
-
Lapping compound: chất mài
rà
-
Solid lap: dao mài rà cứng
-
Adjustable lap: dao mài rà
điều chỉnh được
-
Ring lap: dao mài rà kiểu
vòng
-
Lapping machine: máy mài rà
-
Workholder retainer: mâm kẹp
phôi
-
Rotating lap: bàn rà quay
-
Honing: sự mài khôn, mài doa
-
Honing tool: dụng cụ mài
khôn
-
Radial feed rod: cần điều
khiển
-
Stone holder: cần giữ đá
-
Abrasive stick, stone: đá
mài
-
Honing machine: máy mài
khuôn
-
Superfinishing: sự gia công
siêu tinh
-
Superfinishing head: đầu gia
công siêu tinh
-
Burnishing: sự đánh bong,
mài bong
-
Roll burnishing: sự cán nóng
-
Roll burnisher: con lăn cán
nóng
-
Internal roll burnishing: sự
cán nóng mặt trong
-
Polishing: sự chà, đánh bong
-
Polishing machine: máy chà
bong
-
Buffing wheel: đãi chà bong
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)