Thứ Ba, 23 tháng 7, 2013

POWER TRANSMISSION AND MECHANISMS – CƠ CẤU VÀ TRUYỀN ĐỘNG



POWER TRANSMISSION AND MECHANISMS – CƠ CẤU VÀ TRUYỀN ĐỘNG
-      Drive: truyền động
-      Kinematic diagram: sơ đồ động
-      Power transmission, transmission: truyền động 1 cấp
-      Single-stage transmission: truyền động 1 cấp
-      Centre distance: khoảng cách tâm
-      Driving shaft: trục dẫn động
-      Driven shaft: trục bị dẫn
-      Velocity ratio, speed ratio: tỷ số tốc độ
-      Transmission ratio: tỷ số truyền động
-      Multi-stage transmission: truyền động nhiều cấp
-      Underdrive transmission, reducing transmission: truyền động giảm tốc
-      Overdrive transmission, stepup transmission: truyền động tăng tốc
-      Stepped speed variation: thay đổi tốc độ theo cấp
-      Transmission gearbox: hợp bánh răng truyền động
-      Series of speeds: chuỗi tốc độ
-      Range of variation: khoảng biến đổi
-      Common ratio of the series of speeds: tỷ số chung của chuỗi tốc độ
-      Stepless speed variations: biến đổi tốc độ và cấp
FRICTION GEARINGS – TRUYỀN ĐỘNG MA SÁT
-      Cone friction gearing: truyền động ma sát côn
-      Frontal friction gearing: truyền động ma sát mặt
-      External-contact friction gearing: truyền động ma sát tiếp xúc ngoài
-      Internal-contact friction gearing: truyền động ma sát tiếp xúc trong
-      Friction wheel, friction disk: bánh ma sát, đĩa ma sát
-      Flat-faced-rim friction whell: bánh ma sát vành phằng
-      Rim : vành bánh
-      Grooved friction wheel: bánh ma sát có rãnh
-      Slip : sự trượt
-      Relative: trượt tương đối
-      Pull factor: yếu tố kéo
-      Pull characteristic of a friction gearing: đặc tính kéo của truyền động ma sát
-      Variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát phẳng tốc độ thay đổi
-      Cone variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát côn tốc độ thay đổi
-      Toroidal variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát toroit tốc độ thay đổi
-      Disk-type variable-speed friction drive unit: cụm truyền động ma sát kiểu đĩa tốc độ thay đổi
BELT DRIVES – TRUYỀN ĐỘNG ĐAI
-      Open-belt drive: truyền động đai hở
-      Belt: đai
-      Driving side of belt: mặt truyền động của đai
-      Slack side of belt: mặt chùng của đai
-      Pulley: ròng rọc, puli
-      Crossed-belt drive: truyền động đai chéo
-      Quarter-turn belt drive: truyền động đai nữa chéo
-      Angular belt drive: truyền động đai góc
-      Guiding idler pulley: puli dẫn hướng trung gian
-      Belt drive with a tensioner: truyền động đai có bộ căng đai
-      Tensioning idler pulley: puli căng đai trung gian
-      Belt tensioning: sự căng đai
-      Arc of contact: góc tiếp xúc
-      Pull factor: hệ số kéo
-      Flat-belt drive: truyền động đai dẹt
-      Flat belt: đai dẹt
-      Crowned rim: rãnh vành khăn
-      V-belt drive: truyền động đai V
-      Vee-belt: đai  V
-      Multiple vee-belt: đai V bội
-      V-belt variable-speed drive unit: truyền động đai vô cấp
-      Timing belt: đai có răng
-      Round belt: đai tiết diện tròn
-      Leather belt: đai da
-      Woven fabric belt: đai vải sợi
-      Rubber-impregnated belt: đai cao su
-      Belt joint: đầu nối đai
-      Cemented joint: mối nói gián
-      Laced joint: mối nối góc
CHAIN TRANSMISSIONS – TRUYỀN ĐỘNG XÍCH
-      Power transmission chain: xích truyền động
-      Spocket: đĩa răng
-      Roller chain: xích lăn
-      Roller-link plate: má trong của
-      Pin: chốt xích
-      Bushing: ống lót chốt xích
-      Chain roller: con lăn
-      Pitch of chain: bước xích
-      Bushing chain: xích mắt phẳng
-      Two-strand chain: xích kép
-      Multiple-strand chain: xích nhiều dây
-      Ewart chain: xích Ewart
-      Bent plate: má xích
-      Silent chain: xích êm
-      Plate retainer: tấm giữ hướng
-      Detachable chain: xích tháo được
-      Bushing-stud chain: xích chốt mắt phẳng
-      Hoisting chain: xích kéo
-      Hoisting coil chain: mắt xích để nâng
-      Flat-link hoisting chain: xích nâng mắt dẹt
TOOTHED GEARINGS – TRUYỀN ĐỘNG BÁNH RĂNG
-      Toothed gearing, gear train: truyền động bánh răng
-      Toothed gear, gear: bánh răng
-      Pinion: bánh răng nhỏ
-      Rack-and-pinion transmission: truyền động thanh răng - bánh răng
-      Gear rack, rack: thanh răng
-      Rack pinion: thanh răng nhỏ
-      Cylindrical gearing: truyền động bánh răng trụ
-      Bevel gearing: truyền động bánh răng côn
-      Shaft angle: góc giữa các trục
-      Crossed-axis helical gearing: truyền động bánh răng xoắn trục vuông góc
-      Hypoid gearing: truyền động bánh răng hypoit
-      Hypoid gear: bánh răng chủ động hypoit
-      Hypoid pinion: bánh răng bị động hypoit
-      Wrom gearing: truyền động bánh vít-trục vít
-      External gearing: truyền động bánh răng ngoài
-      Internal gearing: truyền động bánh răng trong
-      Epicyclic gear train: truyền động bánh răng hành tinh
-      Planet carrier: trục quay hành tinh
-      Sungear: bánh răng định tinh
-      Differential gear train: bánh răng vi sai
-      Differential pur gear train: truyền độn bánh răng vi sai phân nhánh
-      Differential bevel gear train: truyền độn bánh răng côn vi sai
-      Wave gear: truyền động bánh răng kiểu song
-      Flexible gear: bánh răng mềm dẻo
-      Rigid gear: bánh răng cứng
-      Wave generator: bộ tạo sóng
-      Toothing: tạo rãnh
-      Tooth: răng
-      Tooth space: khe hở răng
-      Tip surface: đỉnh răng
-      Root surface: chân răng
-      Tooth flank: mặt răng tiếp xúc
-      Fillet surface: mặt lượn
-      Involute tooth system: hệ thống thân khai
-      Pitch point: tâm của bước răng
-      Pitch circle: vòng bước răng
-      Base circle: vòng tròn cơ sở
-      Base circle diameter: đường kính vòng cơ sở
-      Base pitch: bước cơ bản
-      Line of action: đường tác dụng
-      Pressure angle: góc áp lực
-      Length of path in contact: chiều dài đường tiếp xúc
-      Transverse contact ratio: tỷ số tiếp xúc có công thức toán học
-      Tip circle: vòng đỉnh răng’
-      Root circle: vòng chân răng
-      Addendum part of tooth: phần đầu rãnh
-      Dedendum part of tooth: phần chân rãnh
-      Tooth profile: biên dạng răng
-      Active flank: mặt hoạt động
-      Circumferential backlash: khe hở chu vi
-      Basic rack: vòng cơ sở
-      Module: modul bánh răng
-      Profile angle: góc biên dạng
-      Depth of engagement: chiều sâu tiếp xúc
-      Pitch line: đường bước răng
-      Bottom clearance: khe hở chân răng
-      Fillet radius: bán kính góc lượn
-      Circular-helical system: hệ thống bánh răng trụ xoắn
-      Cylindrical gear: bánh răng trụ
-      Spur gear: bánh răng trụ thẳng
-      Helical gear: bánh răng xoắn
-      Herringbone gear: bánh răng chữ V
-      Elements of a cylindrical gear: các thành phần của bánh răng trụ
-      Face width: bề rộng mặt răng
-      Transverse module: modul chia
-      Reference cylineder: hình trụ chia
-      Reference diameter: đường kính chia
-      Reference circle: vòng chia
-      Tooth trace: đường răng
-      Helix angle on the rejerence cylinder: góc xoắn trên vòng trụ chia
-      Normal pitch: bước pháp tuyến
-      Normal module: Modul pháp tuyến
-      Axial pitch: bước trục
-      Overlap ratio: tỷ số không ăn không ăn khớp
-      Lead of tooth helix: hướng của đường xoắn răng
-      Tip diameter: đường kính đỉnh
-      Addendum: đầu răng
-      Dedendum: chân răng
-      Tooth undercut: cắt chân răng
-      Addendum modification: biên dạng đầu răng
-      X-zero gear: bánh răng chuẩn
-      X-gear: bánh răng chữ X
-      Addendum modification shift: di trượt đầu răng
-      Addendum modification coeffient: hệ số biên dạng đầu răng
-      Base tangent length: chiều dài tiếp tuyến cơ sở
-      Distance over pins: kích thước qua chốt
-      Tooth thickness along chord: chiều dài răng theo dây cung
-      Chordal height: chiều cao dây cung
-      Tooth thickness along reference circle: chiều dài răng theo đường tròn quy chiếu
-      Barrel-shaped tooth: răng dạng Barrel
-      Tip relief tooth: răng đỉnh hớt lưng
-      Tip relief: hớt lưng đỉnh răng
-      Bevel gear: bánh răng côn
-      Crown wheel: bánh dẫn
-      Straight-tooth bevel gear: bánh răng côn thẳng
-      Straight tooth: răng thẳng
-      Tooth taper angle: góc côn của răng
-      Helical bevel gear: bánh răng côn xoắn
-      Helical bevel tooth: răng côn xoắn
-      Spiral angle: góc xoắn
-      Spiral bevel gear: bánh răng côn xoắn ốc
-      Circular arc spiral bevel gear tooth: răng côn xoắn ốc vòng cung
-      Elements of a bevel gear: các thành phần của bánh răng côn
-      Tip cone: côn đỉnh
-      Tip cone angle: góc côn đỉnh
-      Outside diameter: đường kính ngoài
-      Root cone: côn chân răng
-      Root cone angle: góc côn chân răng
-      Complementary cone: phần côn bù
-      Reference cone, pitch cone: bước côn, côn qui chiếu
-      Pitch angle: góc bước
-      Bearing face: mặt đỡ
-      Width of face: chiều rộng mặt đầu
-      Pitch cone radius: bán kính bước côn
-      Mounting distance: khoảng cách lắp
-      Worm: trục vít
-      Cylindrical worm: trục vít trụ
-      Globodial worm: trục vít cầu
-      Archimedes worm : trục vít acsimet
-      Involute worm: trục vít thân khai trong
-      Thread-convolute worm: trục vít ren xoắn
-      Thread-space worm: trục vít ren không gian xoắn
-      Worm grind by toroidal wheel: mài trục vít bằng bánh mài xuyến
-      Worm grind by cone wheel: mài trục vít bằng bánh mài côn
-      Elements of worm: các thành phần của trục vít
-      Tip cylinder: đỉnh trục
-      Tip cylinder diameter: đường kính trụ đỉnh
-      Root cylinder: trụ chân
-      Pitch cylinder : bước trụ
-      Pitch diameter: đường kính bước
-      Threaded length: phần ren
-      Axial pitch: bước trục
-      Axial module: modul trục
-      Number of threads: số ren
-      Whole depth of thread: chiều sâu ren toàn phần
-      Thread profile in normal section: chiều dày ren ở mặt cắt ngang
-      Measurement height: chiều cao đo
-      Worm-wheel: bánh vít
-      Medium plane of worm-wheel rim: mặt phẳng giữa của vòng bánh vít
-      Throat diameter: đường kính chuẩn
-      Outside diameter of worm – wheel rim: đường kính ngoài của bánh vít
-      Centre distance in cutting: khoảng cách tâm ăn khớp
SPEED REDUCERS – HỘP GIẢM TỐC
-      Single-stage reducer: hộp giảm tốc một cấp
-      Parallel-shaft reducer: hộp giảm tốc trục song song
-      Right-angle reducer: hộp giảm tốc trục vuông góc
-      Two-stage reducer: hộp giảm tốc 2 cấp
-      Two-stage right – angle reducer: hộp giảm tốc hai cấp vuông góc
-      Worm-gear reducer: hộp giảm tốc bánh vít-trục vít
-      Two stage-worm  reducer: hộp giảm tốc trục vít hai cấp
-      Epicyclic-gear-train reducer: hộp giảm tốc epixilic
-      Wave-type reducer: hộp giảm tốc kiểu song
-      Gearmotor: hộp giảm tốc động cơ